Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KI, Hg2I2 ra Hg, K2[HgI4]

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KI (kali iodua) , Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua) ra Hg (thủy ngân) , K2[HgI4] (Potassium tetraiodomercurate(II)) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KI (kali iodua) tác dụng vói Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua) tạo thành Hg (thủy ngân)

Phương trình để tạo ra chất KI (kali iodua) (potassium iodide)

I2 + 2K → 2KI K2[HgI4] → 2KI + HgI2 2KOH + ZnI2 → 2KI + Zn(OH)2

Phương trình để tạo ra chất Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua) (Mercury(I) iodide; Mercurous iodide; Dimercury(I) diiodide; Iodomercurio(II)mercury(II) iodide)

3Hg + 2I2 → HgI2 + Hg2I2

Phương trình để tạo ra chất Hg (thủy ngân) (mercury)

2HgO → 2Hg + O2 Hg(NO3)2 → Hg + 2NO2 + O2 2Al + 3Hg(CH3COO)2 → 3Hg + 2Al(CH3COO)3

Phương trình để tạo ra chất K2[HgI4] (Potassium tetraiodomercurate(II)) (Potassium tetraiodomercurate(II); Mercuric potassium iodite; Mayers reagent; Dipotassium tetraiodomercurate; Mercury potassium iodide)

2KI + HgI2 → K2[HgI4] K2HgI4.2H2O → 2H2O + K2[HgI4] 2KI + Hg2I2 → Hg + K2[HgI4]